Gigabyte (viết tắt là GB) là đơn vị đo lường thông tin số, cụ thể là 1024 megabyte (MB) hay 1.073.741.824 byte dữ liệu. Một gigabyte là bội số của byte đơn vị, là đơn vị được sử dụng phổ biến nhất để đo thông tin kỹ thuật số. Nó thường được sử dụng để đo kích thước của các tệp máy tính, chẳng hạn như tổng bộ nhớ của ổ cứng, dung lượng lưu trữ có sẵn trên ổ cứng của máy tính và dung lượng bộ nhớ chứa trên thẻ nhớ hoặc ổ flash.
Một gigabyte cũng được dùng để đo lượng dữ liệu được truyền mỗi giây. Điều này thường được gọi là "băng thông" và thường được biểu thị bằng megabit trên giây (Mbps). Ví dụ: kết nối mạng có tốc độ tải xuống 10 megabit mỗi giây (10 Mbps) tương đương với 1,25 megabyte (1,25 MB) mỗi giây hoặc 1.250.000 byte mỗi giây.
Gigabyte cũng được sử dụng để mô tả một đơn vị bộ nhớ máy tính, dựa trên lũy thừa hai. Ví dụ: một máy tính có thể sử dụng 4 gigabyte RAM, nghĩa là bộ nhớ của máy tính bao gồm 4.294.967.296 byte dung lượng lưu trữ.
Ngoài việc sử dụng để đo lưu trữ dữ liệu và băng thông, thuật ngữ “gigabyte” còn được sử dụng phổ biến để chỉ gần một nghìn byte dữ liệu nói chung. Ví dụ: ai đó có thể mô tả một tệp đặc biệt lớn là “tính bằng gigabyte”, ngay cả khi không biết kích thước chính xác của tệp.