Hậu điều kiện là một thuật ngữ trong lĩnh vực khoa học máy tính dùng để chỉ một tập hợp các yêu cầu và điều kiện phải được đáp ứng để một chương trình hoặc hệ thống nhất định hoạt động. Nó thường được chỉ định trước khi thực hiện chương trình hoặc hệ thống. Hậu điều kiện đóng vai trò như một xác nhận logic về trạng thái của một chương trình hoặc hệ thống sau khi một số thao tác nhất định được thực hiện trên đó.
Hậu điều kiện có thể được sử dụng để xác định xem một chương trình hoặc hệ thống có hoạt động bình thường hay không hoặc có điều gì đó trong chương trình hoặc hệ thống không hoạt động như mong muốn hay không. Hậu điều kiện cũng được sử dụng để xác định khi nào một vấn đề đã xảy ra. Biết được hậu điều kiện cho phép lập trình viên truy tìm nguyên nhân của sự cố, giúp chẩn đoán và khắc phục sự cố dễ dàng hơn.
Hậu điều kiện có thể được xác định theo nhiều cách khác nhau, nhưng thường được biểu diễn dưới dạng câu lệnh logic hoặc toán học. Trong lập trình hướng đối tượng, các điều kiện sau thường được biểu thị dưới dạng bất biến – các điều kiện phải luôn đúng sau khi thực hiện một thao tác nhất định.
Hậu điều kiện đặc biệt quan trọng khi phát triển các chương trình đồng thời với nhiều hoạt động phụ thuộc lẫn nhau. Trong trường hợp này, các điều kiện sau có thể giúp đảm bảo rằng tất cả các thao tác đều đồng bộ như dự định.
Hậu điều kiện là một khái niệm tương đối đơn giản nhưng là một công cụ quan trọng để phát triển các chương trình và hệ thống an toàn, đáng tin cậy. Bằng cách chỉ định các điều kiện sau, nhà phát triển có thể xác định các vấn đề tiềm ẩn khi bắt đầu phát triển và đảm bảo rằng chương trình đáp ứng tất cả các thông số kỹ thuật mong muốn khi triển khai.